4401 – 4500 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4406Messier 86Thiên hà dạng thấu kính
Thiên hà elip
Xử Nữ12h 26m 12.2s+12° 56′ 45″10,9
4414Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 26m 27.1s+31° 13′ 21″10,9
4435Thiên hà MắtThiên hà dạng thấu kínhXử Nữ12h 27m 40.6s+13° 04′ 44″11,9
4438Thiên hà MắtThiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 27m 45.9s+13° 00′ 32″12.0
4444Thiên hà xoắn ốcBán Nhân Mã12h 28m 36,39s−43° 15′ 42,35″
4448Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 28m 15.2s+28° 37′ 16″11,9
4449Thiên hà vô định hìnhLạp Khuyển12h 28m 11.0s+44° 05′ 33.4″10,0 [5]
4450Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 28m 29.6s+17° 05′ 05″11,2
4463Cụm sao mởThương Dăng12h 30m−64° 47′7.6
4478Thiên hà elipXử Nữ12h 30m 17.4s+12° 19′ 43″12,36
4486Messier 87Thiên hà elipXử Nữ12h 30m 49.4s+12° 23′ 28″12,9